Có 1 kết quả:

quých
Âm Nôm: quých
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: ANHXU (日弓竹重山)
Unicode: U+49A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

quých

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hứa quysch (lỗi hẹn)