Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: môn 門 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: ANQKA (日弓手大日)
Unicode: U+49AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp