Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: diêm, thềm, thiềm
Tổng nét: 21
Bộ: môn 門 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: ANNCR (日弓弓金口)
Unicode: U+49B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zim4

Tự hình 1

Dị thể 1