Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
môn 門 (+11 nét)
Hình thái:
⿵門鄉Nét bút:
フ一一丨丨フ一一フフノ丶フ一一フ丶フ丨Thương Hiệt: ANVHL (日弓女竹中)
Unicode:
U+49B3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận