Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lặt,
thậm,
thậpTổng nét: 4
Bộ:
phụ 阜 (+2 nét)
Hình thái:
⿰阝十Nét bút:
フ丨一丨Thương Hiệt: NLJ (弓中十)
Unicode:
U+49B9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận