Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
phụ 阜 (+2 nét)
Hình thái:
⿰𠂤允Nét bút:
ノ丨フ一フ一フ丶ノフThương Hiệt: HRIHU (竹口戈竹山)
Unicode:
U+49BEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận