Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giáng,
giuống,
hàng,
nhángTổng nét: 9
Bộ:
phụ 阜 (+7 nét)
Hình thái:
⿰阝夆Nét bút:
フ丨ノフ丶一一一丨Thương Hiệt: NLHEJ (弓中竹水十)
Unicode:
U+49CFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận