Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đêTổng nét: 10
Bộ:
phụ 阜 (+8 nét)
Hình thái:
⿰阝定Nét bút:
フ丨丶丶フ一丨一ノ丶Thương Hiệt: NLJMO (弓中十一人)
Unicode:
U+49D1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận