Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
phụ 阜 (+8 nét)
Hình thái:
⿰阝周Nét bút:
フ丨ノフ一丨一丨フ一Thương Hiệt: NLBQR (弓中月手口)
Unicode:
U+49D3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 9
Bình luận