Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái:
⿰阝复Nét bút:
フ丨ノ一丨フ一一ノフ丶Thương Hiệt: NLOAE (弓中人日水)
Unicode:
U+49D7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 6
Bình luận