Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lăn, lăng
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái: 𠇍
Nét bút: フ丨丨フ丨ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: NLUOP (弓中山人心)
Unicode: U+49D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0