Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: phụ 阜 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: NLYRB (弓中卜口月)
Unicode: U+49DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hou6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0