Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bàng,
phành,
vàngTổng nét: 12
Bộ:
phụ 阜 (+10 nét)
Hình thái:
⿰阝旁Nét bút:
フ丨丶一丶ノ丶フ丶一フノThương Hiệt: NLYBS (弓中卜月尸)
Unicode:
U+49DBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 51