Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: phụ 阜 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨フ丨丨一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NLUMI (弓中山一戈)
Unicode: U+49DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci1, lei4

Chữ gần giống 4