Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
phụ 阜 (+13 nét)
Hình thái:
⿰阝義Nét bút:
フ丨丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶Thương Hiệt: NLTGI (弓中廿土戈)
Unicode:
U+49E7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận