Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nghiệpTổng nét: 15
Bộ:
phụ 阜 (+13 nét)
Hình thái:
⿰阝業Nét bút:
フ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶Thương Hiệt: NLTCD (弓中廿金木)
Unicode:
U+49E8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận