Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: phụ 阜 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: NLYRO (弓中卜口人)
Unicode: U+49EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hou4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 16

Bình luận 0