Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hển,
hiểnTổng nét: 18
Bộ:
phụ 阜 (+16 nét)
Hình thái:
⿰阝憲Nét bút:
フ丨丶丶フ一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: NLJQP (弓中十手心)
Unicode:
U+49EEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận