Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
phụ 阜 (+17 nét)
Hình thái:
⿰阝毚Nét bút:
フ丨ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶Thương Hiệt: NLNRI (弓中弓口戈)
Unicode:
U+49EFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận