Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
côTổng nét: 13
Bộ:
chuy 隹 (+5 nét)
Hình thái:
⿰古隹Nét bút:
一丨丨フ一ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: JROG (十口人土)
Unicode:
U+49F8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận