Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
địchTổng nét: 16
Bộ:
chuy 隹 (+8 nét)
Hình thái:
⿰籴隹Nét bút:
ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: ODOG (人木人土)
Unicode:
U+4A00Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận