Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: liêu
Tổng nét: 20
Bộ: chuy 隹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰尞隹
Nét bút: 一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KFOG (大火人土)
Unicode: U+4A05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: chuy 隹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰尞隹
Nét bút: 一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KFOG (大火人土)
Unicode: U+4A05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: liu4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0