Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: anh
Tổng nét: 25
Bộ: chuy 隹 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BVOG (月女人土)
Unicode: U+4A09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0