Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tễ
Tổng nét: 14
Bộ: vũ 雨 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: MBKB (一月大月)
Unicode: U+4A16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zai3

Tự hình 1

Dị thể 2