Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tuyết
Tổng nét: 19
Bộ: vũ 雨 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一一一丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: MBQJS (一月手十尸)
Unicode: U+4A2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: syut3

Dị thể 1