Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
diện 面 (+7 nét)
Hình thái:
⿰面每Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一ノ一フフ丶一丶Thương Hiệt: MWOWY (一田人田卜)
Unicode:
U+4A48Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận