Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ:
diện 面 (+14 nét)
Hình thái:
⿰面蔑Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶Thương Hiệt: MWTWI (一田廿田戈)
Unicode:
U+4A4FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận