Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: cách 革 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: TJNKG (廿十弓大土)
Unicode: U+4A60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ting1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0