Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: cách 革 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ丨一丨一フ丶
Thương Hiệt: TJNKV (廿十弓大女)
Unicode: U+4A65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0