Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ki
Tổng nét: 17
Bộ: cách 革 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: TJKMR (廿十大一口)
Unicode: U+4A6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8