Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: cách 革 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一ノ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: TJITE (廿十戈廿水)
Unicode: U+4A72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dou1