Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
cách 革 (+9 nét)
Hình thái:
⿰革軍Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丨丶フ一丨フ一一一丨Thương Hiệt: TJBJJ (廿十月十十)
Unicode:
U+4A75Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận