Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: cách 革 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: TJYHJ (廿十卜竹十)
Unicode: U+4A7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0