Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: cách 革 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: TJSRR (廿十尸口口)
Unicode: U+4A7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0