Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: cách 革 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: TJYLR (廿十卜中口)
Unicode: U+4A88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hin2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0