Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ: cách 革 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: TJVVV (廿十女女女)
Unicode: U+4A89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lip6

Chữ gần giống 6

Bình luận 0