Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: vi 韋 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: DQIJB (木手戈十月)
Unicode: U+4A94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0