Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cúcTổng nét: 17
Bộ:
vi 韋 (+8 nét)
Hình thái:
⿰韋匊Nét bút:
フ丨一丨フ一一フ丨ノフ丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: DQPFD (木手心火木)
Unicode:
U+4A95Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận