Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: vi 韋 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: DQHDW (木手竹木田)
Unicode: U+4A9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faan1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0