Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: âm 音 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一フ丨フ
Thương Hiệt: YAPD (卜日心木)
Unicode: U+4AA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0