Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
yTổng nét: 22
Bộ:
âm 音 (+13 nét)
Hình thái:
⿰音意Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶Thương Hiệt: YAYTP (卜日卜廿心)
Unicode:
U+4AB0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận