Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thầnTổng nét: 16
Bộ:
hiệt 頁 (+7 nét)
Hình thái:
⿰辰頁Nét bút:
一ノ一一フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: MVMBC (一女一月金)
Unicode:
U+4AC3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận