Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
hiệt 頁 (+7 nét)
Hình thái:
⿰岑頁Nét bút:
丨フ丨ノ丶丶フ一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: UNMBC (山弓一月金)
Unicode:
U+4AC8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận