Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đồi
Tổng nét: 17
Bộ: hiệt 頁 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HVMBC (竹女一月金)
Unicode: U+4ACB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: teoi4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0