Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phủ
Tổng nét: 17
Bộ: hiệt 頁 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LYMBC (中卜一月金)
Unicode: U+4ACD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 1

Dị thể 1