Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
hiệt 頁 (+8 nét)
Hình thái:
⿰咅頁Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: YRMBC (卜口一月金)
Unicode:
U+4AD3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận