Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
hiệt 頁 (+9 nét)
Hình thái:
⿰叚頁Nét bút:
フ一丨一一フ一フ丶一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: RSSEC (口尸尸水金)
Unicode:
U+4AD7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận