Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ao
Tổng nét: 18
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フフ丶フ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: UIMBC (山戈一月金)
Unicode: U+4ADC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: au1, au3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0