Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
hiệt 頁 (+10 nét)
Hình thái:
⿰員頁Nét bút:
丨フ一丨フ一一一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: RCMBC (口金一月金)
Unicode:
U+4ADFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
운,
혼Âm Quảng Đông:
wan6Dị thể 1
Bình luận