Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
hiệt 頁 (+11 nét)
Hình thái:
⿰參頁Nét bút:
フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: IHMBC (戈竹一月金)
Unicode:
U+4AE9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 43
Bình luận